01
13
14
21
27
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44.65 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,461 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,441 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 44.647.657.500 đ |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44.65 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,461 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,441 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 44.647.657.500 đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ sáu, 03/05/2024 | ||
---|---|---|
1 | 7 8 | 8 9 5 |
Xổ số thần tài Thứ sáu, 03/05/2024 |
---|
5 2 7 1 |
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
---|---|
Mã | 1LP 5LP 7LP 10LP 11LP 13LP 14LP 18LP |
ĐB | 64857 |
G.Nhất | 31913 |
G.Nhì | 20095 44000 |
G.Ba | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
G.Tư | 1085 3878 8682 2686 |
G.Năm | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
G.Sáu | 245 377 183 |
G.Bảy | 57 98 89 43 |
0 | 00, 00 | 5 | 57, 57 |
---|---|---|---|
1 | 13, 11, 18 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 77, 78, 78, 77 |
3 | 31, 33 | 8 | 85, 82, 86, 82, 83, 89 |
4 | 46, 45, 43 | 9 | 95, 99, 98 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
44000 2300 | 67021 52931 5611 | 8682 4982 | 31913 1733 183 43 | 20095 1085 245 | 11046 2686 | 64857 48277 377 57 | 3878 0078 5218 98 | 92069 89999 89 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55.439.469.300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.867.301.250đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 597 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14270 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ năm, 02/05/2024 | ||
---|---|---|
0 | 4 7 | 8 0 1 |
Xổ số thần tài Thứ năm, 02/05/2024 |
---|
4 7 0 7 |
Thứ 5 | Xổ Số Hà Nội |
---|---|
Mã | 1LN 2LN 4LN 5LN 6LN 14LN 15LN 20LN |
ĐB | 27567 |
G.Nhất | 98924 |
G.Nhì | 51863 96125 |
G.Ba | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.Tư | 7865 6190 9540 9899 |
G.Năm | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.Sáu | 237 365 872 |
G.Bảy | 39 63 74 20 |
0 | 01 | 5 | |
---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 67, 63, 65, 65, 63 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 | 7 | 72, 74 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 | 8 | |
4 | 49, 40 | 9 | 94, 90, 99, 91, 99 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 9540 20 | 89421 1291 0501 | 3732 872 | 51863 0023 63 | 98924 32394 84234 74 | 96125 7865 365 | 20036 | 27567 237 | 87618 | 64549 9899 1929 4499 39 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41.72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,840 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,082 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 41.717.518.000 đ |
Điện toán 6x36 Thứ tư, 01/05/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
03 | 04 | 15 | 22 | 24 | 25 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ tư, 01/05/2024 | ||
---|---|---|
5 | 5 3 | 6 8 2 |
Xổ số thần tài Thứ tư, 01/05/2024 |
---|
6 0 0 4 |
Thứ 4 | Xổ Số Bắc Ninh |
---|---|
Mã | 1LM 2LM 4LM 11LM 12LM 15LM 18LM 20LM |
ĐB | 72031 |
G.Nhất | 10292 |
G.Nhì | 46130 26589 |
G.Ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.Tư | 7618 6107 6935 4766 |
G.Năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.Sáu | 476 452 577 |
G.Bảy | 95 61 60 97 |
0 | 05, 07 | 5 | 52 |
---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 66, 63, 61, 60 |
2 | 27 | 7 | 76, 76, 77 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 | 8 | 89, 89, 82 |
4 | 46, 43 | 9 | 92, 98, 95, 97 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
46130 60 | 72031 61 | 10292 2832 6282 452 | 98943 7333 2863 | 71405 6935 95 | 90676 96046 4766 476 | 6107 9727 577 97 | 7618 5398 | 26589 42039 05589 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.411.684.800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.530.880.750đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15862 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 30/04/2024 | ||
---|---|---|
3 | 2 5 | 0 8 0 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 30/04/2024 |
---|
5 3 7 9 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 1LK 2LK 4LK 8LK 10LK 12LK 17LK 20LK |
ĐB | 44624 |
G.Nhất | 05886 |
G.Nhì | 75181 44812 |
G.Ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.Tư | 3810 5366 3352 3783 |
G.Năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.Sáu | 064 111 819 |
G.Bảy | 47 59 54 28 |
0 | 00, 02 | 5 | 52, 54, 53, 59, 54 |
---|---|---|---|
1 | 12, 11, 10, 11, 19 | 6 | 66, 65, 64 |
2 | 24, 23, 28 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86, 81, 87, 82, 83 |
4 | 42, 47 | 9 | 92 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
13100 3810 | 75181 09211 111 | 44812 51882 98592 3352 9442 8702 | 35623 3783 0153 | 44624 9454 064 54 | 7335 4865 | 05886 5366 | 39887 47 | 28 | 819 59 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ hai, 29/04/2024 | ||
---|---|---|
9 | 6 2 | 4 4 3 |
Xổ số thần tài Thứ hai, 29/04/2024 |
---|
7 9 6 6 |
Thứ 2 | Xổ Số Hà Nội |
---|---|
Mã | 5LH 8LH 9LH 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH |
ĐB | 15877 |
G.Nhất | 86391 |
G.Nhì | 81274 81676 |
G.Ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.Tư | 1937 2689 1242 1612 |
G.Năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.Sáu | 460 330 803 |
G.Bảy | 08 61 03 82 |
0 | 02, 04, 03, 08, 03 | 5 | 59 |
---|---|---|---|
1 | 12, 18 | 6 | 64, 60, 61 |
2 | 28, 21 | 7 | 77, 74, 76, 75 |
3 | 37, 32, 30 | 8 | 89, 82 |
4 | 48, 45, 40, 42 | 9 | 91 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
95540 460 330 | 86391 5321 61 | 64302 1242 1612 5532 82 | 803 03 | 81274 0804 3564 | 90575 41745 | 81676 | 15877 1937 | 32048 13428 8518 08 | 2689 2859 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39.43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.429.278.000 đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Chủ nhật, 28/04/2024 | ||
---|---|---|
4 | 4 2 | 4 3 6 |
Xổ số thần tài Chủ nhật, 28/04/2024 |
---|
2 3 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
---|---|
Mã | 4LG 5LG 6LG 9LG 14LG 16LG 17LG 20LG |
ĐB | 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
0 | 01, 02 | 5 | 57, 55 |
---|---|---|---|
1 | 6 | 60, 66, 61 | |
2 | 25, 27, 25 | 7 | 75, 72, 73, 71, 74, 75, 79, 73 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 46, 49, 45, 40 | 9 | 96, 92, 95 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
64560 2640 | 3361 6771 601 | 36692 6772 02 | 4773 73 | 374 | 66075 18325 8645 5555 6035 9625 875 95 | 37696 22046 29166 1386 | 21957 09527 | 99349 79 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.665.978.300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.225.802.250đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 896 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18181 | 50,000đ |
Điện toán 6x36 Thứ bảy, 27/04/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
06 | 14 | 27 | 32 | 33 | 34 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ bảy, 27/04/2024 | ||
---|---|---|
3 | 9 7 | 4 4 7 |
Xổ số thần tài Thứ bảy, 27/04/2024 |
---|
2 2 1 7 |
Thứ 7 | Xổ Số Nam Định |
---|---|
Mã | 2LF 5LF 6LF 8LF 10LF 16LF 18LF 19LF |
ĐB | 25842 |
G.Nhất | 31827 |
G.Nhì | 51849 73421 |
G.Ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.Tư | 9943 8648 2356 6102 |
G.Năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.Sáu | 380 430 919 |
G.Bảy | 93 89 25 35 |
0 | 02 | 5 | 56, 57 |
---|---|---|---|
1 | 18, 16, 11, 19 | 6 | 60, 66 |
2 | 27, 21, 25 | 7 | 70, 71 |
3 | 30, 35 | 8 | 80, 89 |
4 | 42, 49, 43, 48, 47 | 9 | 91, 97, 99, 93 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
64960 16970 380 430 | 73421 24391 1611 7671 | 25842 6102 | 9943 93 | 25 35 | 34316 95866 2356 | 31827 8897 8947 9757 | 08418 8648 | 51849 2599 919 89 |